KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Brazil Campeonato Baiano
12/01 02:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Brazil Campeonato Baiano
Cách đây
16-01
2025
Juazeirense BA
Vitoria Salvador BA
4 Ngày
Brazil Campeonato Baiano
Cách đây
20-01
2025
Vitoria Salvador BA
EC Jacuipense
8 Ngày
Brazil Campeonato Baiano
Cách đây
26-01
2025
Colo Colo BA
Vitoria Salvador BA
14 Ngày
Brazil Campeonato Baiano
Cách đây
16-01
2025
Barcelona BA
Jequie BA
4 Ngày
Brazil Campeonato Baiano
Cách đây
19-01
2025
Juazeirense BA
Barcelona BA
7 Ngày
Brazil Campeonato Baiano
Cách đây
26-01
2025
Barcelona BA
Jacobina EC
14 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Vitoria Salvador BA và Barcelona BA vào 02:00 ngày 12/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
36'
Đội hình
Chủ
Khách
1
Lucas Willians Assis Arcanjo
27
Raul Caceres
43
Lucas Eduardo Ribeiro De Souza
4
Wagner Leonardo
16
Lucas Esteves Souza
36
Luiz Felipe da Rosa Machado
28
Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva
29
Willian Osmar de Oliveira Silva
7
Gustavo Mosquito
9
Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza
96
Carlos Eduardo Ferreira de Souza
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 0.6 |
1 | Bàn thua | 1.2 |
15.1 | Sút cầu môn(OT) | 15 |
5.7 | Phạt góc | 4.7 |
2.5 | Thẻ vàng | 2.5 |
12.6 | Phạm lỗi | 0 |
40.8% | Kiểm soát bóng | 47.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 10% | 1~15 | 10% | 10% |
12% | 13% | 16~30 | 10% | 16% |
22% | 20% | 31~45 | 23% | 16% |
5% | 26% | 46~60 | 7% | 13% |
25% | 3% | 61~75 | 15% | 20% |
22% | 26% | 76~90 | 31% | 23% |