KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Brazil Campeonato Paranaense
12/01 02:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Brazil Campeonato Paranaense
Cách đây
15-01
2025
Atletico Paranaense
Rio Branco PR
3 Ngày
Brazil Campeonato Paranaense
Cách đây
19-01
2025
Azuriz FC
Atletico Paranaense
7 Ngày
Brazil Campeonato Paranaense
Cách đây
23-01
2025
Atletico Paranaense
Operario Ferroviario PR
11 Ngày
Brazil Campeonato Paranaense
Cách đây
17-01
2025
Parana PR
Operario Ferroviario PR
5 Ngày
Brazil Campeonato Paranaense
Cách đây
20-01
2025
Parana PR
Andraus Brasil
8 Ngày
Brazil Campeonato Paranaense
Cách đây
24-01
2025
Azuriz FC
Parana PR
12 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Atletico Paranaense và Parana PR vào 02:00 ngày 12/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
77'
63'
45+3'
11'
Đội hình
Chủ
Khách
41
Mycael Pontes Moreira
29
Luis Leonardo Godoy
45
Lucas Belezi Barbosa
44
Thiago Heleno Henrique Ferreira
37
Lucas Esquivel
26
Erick Luis Conrado Carvalho
5
Fernando Luis Roza, Fernandinho
23
Antonio Feliphe Costa Silva
14
Agustin Canobbio Graviz
28
Tomas Cuello
92
Pablo Felipe Teixeira
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 1.4 |
1 | Bàn thua | 0.5 |
13.9 | Sút cầu môn(OT) | 7.2 |
4.9 | Phạt góc | 6.5 |
2 | Thẻ vàng | 2.4 |
12.9 | Phạm lỗi | 0 |
37.9% | Kiểm soát bóng | 50.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 15% | 1~15 | 21% | 20% |
24% | 18% | 16~30 | 12% | 4% |
24% | 11% | 31~45 | 7% | 33% |
13% | 22% | 46~60 | 7% | 4% |
21% | 13% | 61~75 | 17% | 12% |
8% | 18% | 76~90 | 34% | 25% |