KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Giao hữu
11/01 17:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Cộng hòa Séc Tipsport liga
Cách đây
15-01
2025
Viktoria Zizkov
Pardubice
3 Ngày
Cộng hòa Séc Tipsport liga
Cách đây
18-01
2025
Teplice
Viktoria Zizkov
7 Ngày
Cộng hòa Séc Tipsport liga
Cách đây
25-01
2025
Chrudim
Viktoria Zizkov
13 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
02-02
2025
Slovan Liberec
Banik Ostrava
22 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
09-02
2025
FC Viktoria Plzen
Slovan Liberec
29 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
16-02
2025
Slovan Liberec
Mlada Boleslav
36 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Viktoria Zizkov và Slovan Liberec vào 17:00 ngày 11/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
88'
85'
Matej Strnad
67'
Denis Visinsky
47'
Matej Strnad
30'
2'
Michal Hlavaty
Đội hình
Chủ
Khách
Hugo Jan Backovsky
31Dominik Plechaty
2Adam Sevinsky
13Jan Mikula
3Abubakar Ghali
25Ivan Varfolomeev
6Michal Hlavaty
19Dominik Preisler
20Santiago Eneme
9Denis Visinsky
5Lubomir Tupta
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.1 | Bàn thắng | 1.3 |
1.3 | Bàn thua | 0.7 |
13.8 | Sút cầu môn(OT) | 10.8 |
6.2 | Phạt góc | 4.5 |
2.4 | Thẻ vàng | 2 |
0 | Phạm lỗi | 11.2 |
50.8% | Kiểm soát bóng | 43.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
4% | 13% | 1~15 | 17% | 10% |
17% | 11% | 16~30 | 17% | 8% |
20% | 13% | 31~45 | 17% | 10% |
12% | 19% | 46~60 | 11% | 27% |
11% | 17% | 61~75 | 20% | 18% |
32% | 23% | 76~90 | 15% | 24% |