KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Giao hữu
08/01 19:00
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Ba Lan
Cách đây
02-02
2025
Cracovia Krakow
Rakow Czestochowa
24 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
09-02
2025
Rakow Czestochowa
GKS Katowice
31 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
16-02
2025
Lech Poznan
Rakow Czestochowa
38 Ngày
Cộng hòa Séc Tipsport liga
Cách đây
15-01
2025
Banik Ostrava B
SK Sigma Olomouc
6 Ngày
Cộng hòa Séc Tipsport liga
Cách đây
18-01
2025
Trencin
SK Sigma Olomouc
10 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
02-02
2025
SK Sigma Olomouc
FC Viktoria Plzen
25 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Rakow Czestochowa và SK Sigma Olomouc vào 19:00 ngày 08/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
57'
Jachym Sip
53'
49'
18'
4'
Jan Fiala
Đội hình
Chủ
Khách
1
Kacper Trelowski
3
Milan Rundic
24
Zoran Arsenic
7
Fran Tudor
26
Erick Ouma Otieno
30
Vladyslav Kochergin
5
Gustaf Beggren
20
Jean Carlos Silva Rocha
19
Michael Ameyaw
10
Ivan Lopez Alvarez,Ivi Lopez
15
Jesus Diaz
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 1.5 |
0.7 | Bàn thua | 1.4 |
9.2 | Sút cầu môn(OT) | 11.1 |
5.3 | Phạt góc | 4.5 |
2.2 | Thẻ vàng | 1.7 |
11.1 | Phạm lỗi | 10.4 |
56.6% | Kiểm soát bóng | 48.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
22% | 13% | 1~15 | 7% | 9% |
11% | 9% | 16~30 | 7% | 9% |
18% | 13% | 31~45 | 17% | 27% |
9% | 11% | 46~60 | 25% | 15% |
2% | 23% | 61~75 | 17% | 13% |
36% | 27% | 76~90 | 25% | 25% |