KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Mexico Liga de Expansion MX
13/01 01:00

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Mexico Liga de Expansion MX
Cách đây
18-01
2025
Club Chivas Tapatio
Monarcas Morelia
5 Ngày
Mexico Liga de Expansion MX
Cách đây
26-01
2025
Tampico Madero
Club Chivas Tapatio
13 Ngày
Mexico Liga de Expansion MX
Cách đây
01-02
2025
Alebrijes de Oaxaca
Club Chivas Tapatio
19 Ngày
Mexico Liga de Expansion MX
Cách đây
20-01
2025
Leones Univ Guadalajara
CSyD Dorados de Sinaloa
7 Ngày
Mexico Liga de Expansion MX
Cách đây
26-01
2025
Mineros de Zacatecas
Leones Univ Guadalajara
13 Ngày
Mexico Liga de Expansion MX
Cách đây
03-02
2025
Leones Univ Guadalajara
Tlaxcala FC
21 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Club Chivas Tapatio và Leones Univ Guadalajara vào 01:00 ngày 13/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+8'
Edson Rivera
76'
Adrian Eduardo Villalobos Orozco
74'
74'
64'
Bryan Flores
60'
29'
Jesus Ocejo
22'
5'

Đội hình

Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.5Bàn thắng2
1.3Bàn thua1.5
12.7Sút cầu môn(OT)10.6
3.3Phạt góc7.1
1.8Thẻ vàng2.1
50.7%Phạm lỗi45.7%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
8%10%1~154%5%
8%18%16~309%14%
25%16%31~4520%22%
12%10%46~6016%8%
16%15%61~7516%28%
29%30%76~9032%20%