KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Cộng hòa Séc Tipsport liga
Cách đây
15-01
2025
Viktoria Zizkov
Pardubice
3 Ngày
Cộng hòa Séc Tipsport liga
Cách đây
18-01
2025
Pardubice
Chrudim
7 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
02-02
2025
Hradec Kralove
Pardubice
22 Ngày
Cộng hòa Séc Tipsport liga
Cách đây
18-01
2025
Teplice
Viktoria Zizkov
7 Ngày
Cộng hòa Séc Tipsport liga
Cách đây
21-01
2025
Teplice
Chrudim
10 Ngày
VĐQG Séc
Cách đây
02-02
2025
MFK Karvina
Teplice
22 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Pardubice và Teplice vào 16:30 ngày 11/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
86'
81'
80'
69'
6'
Abdallah Gningue
Đội hình
Chủ
Khách
13
Jan Stejskal
Richard Ludha
3344
Eldar Sehic
Nemanja Micevic
184
David Simek
Jan Knapik
283
Louis Lurvink
Yegor Tsykalo
1616
Dominik Mares
Jaroslav Harustak
1518
Stepan Misek
Michal Bilek
67
Kamil Vacek
Richard Sedlacek
1317
Ladislav Krobot
Matej Radosta
358
Vojtech Patrak
Daniel Trubac
2027
Vojtech Sychra
Josef Svanda
311
Mohammed Yahaya
Abdallah Gningue
25Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 1.5 |
1.1 | Bàn thua | 1.3 |
11.3 | Sút cầu môn(OT) | 12.1 |
4.7 | Phạt góc | 4.3 |
2.3 | Thẻ vàng | 1.7 |
15.2 | Phạm lỗi | 12 |
49.6% | Kiểm soát bóng | 47.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 4% | 1~15 | 16% | 9% |
7% | 9% | 16~30 | 2% | 7% |
15% | 19% | 31~45 | 18% | 12% |
25% | 24% | 46~60 | 20% | 26% |
17% | 7% | 61~75 | 18% | 17% |
20% | 34% | 76~90 | 23% | 26% |