KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Giao hữu
04/01 19:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Bỉ
Cách đây
12-01
2025
Zulte Waregem
Patro Eisden
7 Ngày
Hạng 2 Bỉ
Cách đây
19-01
2025
Royal FC Liege
Zulte Waregem
14 Ngày
Hạng 2 Bỉ
Cách đây
26-01
2025
Zulte Waregem
AS Eupen
21 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
11-01
2025
Roda JC Kerkrade
SC Cambuur
6 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
18-01
2025
FC Oss
Roda JC Kerkrade
13 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
25-01
2025
Roda JC Kerkrade
FC Utrecht Am.
20 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Zulte Waregem và Roda JC Kerkrade vào 19:00 ngày 04/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
71'
65'
51'
44'
40'
13'
Đội hình
Chủ
Khách
Nick Marsman
90Nathangelo Markelo
24Brian Koglin
4Thomas Oude Kotte
3Joey Mueller
8Orhan Dzepar
17Lucas Beerten
15Patriot Sejdiu
77Ryan Yang Leiten
20Cain Seedorf
47Thibo Baeten
97Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.4 | Bàn thắng | 1.6 |
1.5 | Bàn thua | 1.3 |
9.5 | Sút cầu môn(OT) | 10.8 |
4.4 | Phạt góc | 6.2 |
1.9 | Thẻ vàng | 1.9 |
10.8 | Phạm lỗi | 12.3 |
50.9% | Kiểm soát bóng | 51% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 17% | 1~15 | 12% | 12% |
12% | 7% | 16~30 | 12% | 17% |
19% | 17% | 31~45 | 24% | 12% |
19% | 7% | 46~60 | 24% | 23% |
17% | 24% | 61~75 | 3% | 17% |
17% | 26% | 76~90 | 24% | 17% |