KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Brazil Campeonato Paraibano
12/01 02:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Brazil Campeonato Paraibano
Cách đây
17-01
2025
Sousa PB
Serra Branca EC
5 Ngày
Brazil Campeonato Paraibano
Cách đây
21-01
2025
Serra Branca EC
Pombal EC
9 Ngày
Brazil Campeonato Paraibano
Cách đây
26-01
2025
Treze Campina Grande PB
Serra Branca EC
14 Ngày
Brazil Campeonato Paraibano
Cách đây
20-01
2025
Campinense (PB)
Treze Campina Grande PB
7 Ngày
Brazil Campeonato Paraibano
Cách đây
23-01
2025
Auto Esporte Clube PB
Campinense (PB)
11 Ngày
Brazil Campeonato Paraibano
Cách đây
27-01
2025
Campinense (PB)
Picuiense
14 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Serra Branca EC và Campinense (PB) vào 02:30 ngày 12/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
88'
83'
49'
34'
11'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 0.5 |
0.7 | Bàn thua | 0.8 |
11.3 | Sút cầu môn(OT) | 9.7 |
6.1 | Phạt góc | 4 |
1.7 | Thẻ vàng | 3.2 |
54.4% | Phạm lỗi | 51.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
26% | 22% | 1~15 | 29% | 10% |
12% | 5% | 16~30 | 0% | 21% |
20% | 20% | 31~45 | 18% | 23% |
6% | 2% | 46~60 | 22% | 5% |
12% | 20% | 61~75 | 14% | 15% |
24% | 28% | 76~90 | 14% | 23% |