KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Brazil Campeonato Carioca
12/01 02:00

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Brazil Campeonato Carioca
Cách đây
15-01
2025
Botafogo (RJ)
Portuguesa RJ
3 Ngày
Brazil Campeonato Carioca
Cách đây
19-01
2025
Sampaio Correa (RJ)
Botafogo (RJ)
7 Ngày
Brazil Campeonato Carioca
Cách đây
23-01
2025
Botafogo (RJ)
Volta Redonda
11 Ngày
Brazil Campeonato Carioca
Cách đây
16-01
2025
CFRJ Marica RJ
Boavista (FC)
3 Ngày
Brazil Campeonato Carioca
Cách đây
19-01
2025
Fluminense (RJ)
CFRJ Marica RJ
7 Ngày
Brazil Campeonato Carioca
Cách đây
23-01
2025
CFRJ Marica RJ
Nova Iguacu
11 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Botafogo (RJ) và CFRJ Marica RJ vào 02:00 ngày 12/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+1'
63'
61'
10'
Mizael Monteiro
4'

Đội hình

Chủ
Khách
12
John Victor Maciel Furtado
66
Cuiabano
20
Alexander Nahuel Barboza Ullua
34
Adryelson Rodrigues
4
Mateo Ponte
33
Carlos Eduardo De Oliveira Alves
26
Gregore de Magalhães da Silva
28
Allan Marques Loureiro
37
Matheus Martins
99
Igor Jesus Maciel da Cruz
7
Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.4Bàn thắng0.9
1Bàn thua0.6
12.4Sút cầu môn(OT)10.4
5.7Phạt góc2.9
2.3Thẻ vàng2.3
10.4Phạm lỗi0
53.1%Kiểm soát bóng42.9%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
18%5%1~1510%15%
7%5%16~306%6%
11%20%31~4523%9%
11%22%46~6013%25%
18%10%61~7513%12%
32%37%76~9033%31%