KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Spain Primera Division RFEF
12/01 23:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
SPDRFEF
Cách đây
20-01
2025
SD Amorebieta
SD Tarazona
7 Ngày
SPDRFEF
Cách đây
27-01
2025
SD Tarazona
Zamora CF
14 Ngày
SPDRFEF
Cách đây
03-02
2025
Gimnastica Segoviana
SD Tarazona
21 Ngày
SPDRFEF
Cách đây
20-01
2025
Unionistas de Salamanca
Celta Vigo B
7 Ngày
SPDRFEF
Cách đây
27-01
2025
Cultural Leonesa
Unionistas de Salamanca
14 Ngày
SPDRFEF
Cách đây
03-02
2025
Unionistas de Salamanca
SD Ponferradina
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa SD Tarazona và Unionistas de Salamanca vào 23:30 ngày 12/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+4'
90+1'
85'
Daniel Garcia Beltran
81'
54'
Jonny Arriba
47'
Mikel Serrano Garcia
46'
Eudald Verges
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 1.6 |
1.7 | Bàn thua | 0.8 |
15.8 | Sút cầu môn(OT) | 9.4 |
4 | Phạt góc | 3.2 |
3.1 | Thẻ vàng | 2.7 |
0 | Phạm lỗi | 17 |
41% | Kiểm soát bóng | 45.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
2% | 19% | 1~15 | 10% | 11% |
11% | 3% | 16~30 | 8% | 2% |
20% | 19% | 31~45 | 21% | 8% |
29% | 17% | 46~60 | 18% | 20% |
20% | 13% | 61~75 | 16% | 14% |
14% | 26% | 76~90 | 24% | 41% |