KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Ý
Cách đây
19-01
2025
Fiorentina
Torino
7 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
25-01
2025
Torino
Cagliari
13 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
02-02
2025
Atalanta
Torino
21 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
15-01
2025
Atalanta
Juventus
3 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
19-01
2025
Juventus
AC Milan
7 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
22-01
2025
Club Brugge
Juventus
10 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Torino và Juventus vào 00:00 ngày 12/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+4'
90+1'
90+1'
90+1'
77'
Timothy WeahMbangula Tshifunda Samuel
72'
71'
Andrea CambiasoNicolo Savona
69'
62'
62'
Douglas Luiz Soares de Paulo
48'
45+1'
26'
8'
Kenan Yildiz
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-2-3-1 Khách
32
Vanja Milinkovic Savic
Michele Di Gregorio
2923
Saul Basilio Coco-Bassey Oubina
Weston Mckennie
1613
Guillermo Maripan
Pierre Kalulu Kyatengwa
1527
Mergim Vojvoda
Federico Gatti
424
Borna Sosa
Nicolo Savona
378
Ivan Ilic
Kephren Thuram-Ulien
1928
Samuele Ricci
Manuel Locatelli
520
Valentino Lazaro
Kenan Yildiz
107
Yann Karamoh
Teun Koopmeiners
810
Nikola Vlasic
Samuel Mbangula
5118
Che Adams
Dusan Vlahovic
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.4 | Bàn thắng | 1.6 |
1 | Bàn thua | 1 |
9.9 | Sút cầu môn(OT) | 11 |
4.4 | Phạt góc | 4.8 |
1.8 | Thẻ vàng | 2.1 |
13.9 | Phạm lỗi | 11.8 |
49.2% | Kiểm soát bóng | 54.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7% | 5% | 1~15 | 6% | 16% |
4% | 23% | 16~30 | 15% | 16% |
21% | 12% | 31~45 | 18% | 11% |
21% | 19% | 46~60 | 18% | 16% |
19% | 10% | 61~75 | 20% | 8% |
24% | 28% | 76~90 | 20% | 30% |