KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Cúp FA
11/01 22:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng 3 Anh
Cách đây
15-01
2025
Exeter City
Mansfield Town
3 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
18-01
2025
Birmingham
Exeter City
7 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
22-01
2025
Peterborough United
Exeter City
10 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
15-01
2025
Plymouth Argyle
Oxford United
3 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
18-01
2025
Oxford United
Blackburn Rovers
7 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
22-01
2025
Oxford United
Luton Town
10 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Exeter City và Oxford United vào 22:00 ngày 11/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+5'
Marselino Ferdinan
89'
Marselino FerdinanSiriki Dembele
86'
85'
Louie Sibley
82'
81'
Tyler Goodrham
75'
71'
Dane Scarlett
70'
Peter KiosoHidde ter Avest
70'
Przemyslaw PlachetaMatthew Phillips
67'
67'
64'
Tyler GoodrhamJoshua McEachran
64'
Alex MatosIdris El Mizouni
64'
46'
40'
22'
14'
Matthew Phillips
Đội hình
Chủ 3-4-2-1
4-2-3-1 Khách
1
Joseph Whitworth
Jamie Cumming
18
Edward Francis
Peter Kioso
304
Tristan Crama
Sam Long
25
Jack Fitzwater
Ciaron Brown
318
Caleb Watts
Greg Leigh
2247
Jake Richardson
Will Vaulks
46
Ryan Woods
Cameron Brannagan
82
Jack McMillan
Matthew Phillips
1017
Vincent Harper
Ruben Rodrigues
207
Demetri Mitchell
Tyler Goodrham
1927
Josh Magennis
Mark Harris
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1.1 |
1.8 | Bàn thua | 2.2 |
12.1 | Sút cầu môn(OT) | 14.7 |
3.9 | Phạt góc | 4.4 |
2.3 | Thẻ vàng | 1 |
13.2 | Phạm lỗi | 10.9 |
51.5% | Kiểm soát bóng | 43.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 6% | 1~15 | 14% | 11% |
8% | 24% | 16~30 | 12% | 11% |
17% | 18% | 31~45 | 17% | 17% |
19% | 27% | 46~60 | 9% | 24% |
12% | 12% | 61~75 | 19% | 17% |
27% | 12% | 76~90 | 26% | 17% |