KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Cúp FA
11/01 22:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
15-01
2025
Nottingham Forest
Liverpool
3 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
19-01
2025
Nottingham Forest
Southampton
7 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
25-01
2025
AFC Bournemouth
Nottingham Forest
14 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
18-01
2025
Luton Town
Preston North End
7 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
22-01
2025
Oxford United
Luton Town
10 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
25-01
2025
Luton Town
Millwall
13 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Nottingham Forest và Luton Town vào 22:00 ngày 11/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
85'
74'
74'
74'
74'
69'
Elijah Anuoluwapo AdebayoIsaiah Jones
68'
57'
Jacob BrownZack Nelson
49'
Jordan ClarkLamine Dabo
40'
Đội hình
Chủ 3-4-3
4-2-3-1 Khách
26
Sels Matz
Thomas Kaminski
2434
Ola Aina
Reuell Walters
231
Nikola Milenkovic
Mark McGuinness
65
Murillo Santiago Costa dos Santos
Thomas Holmes
297
Neco Williams
Amarii Bell
316
Nicolas Dominguez
Marvelous Nakamba
138
Elliot Anderson
Liam Walsh
2021
Anthony Elanga
Tahith Chong
1410
Morgan Gibbs White
Lamine Dabo
2214
Callum Hudson-Odoi
Zack Nelson
3711
Chris Wood
Carlton Morris
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 0.9 |
1.2 | Bàn thua | 1.8 |
13.1 | Sút cầu môn(OT) | 15.1 |
3.6 | Phạt góc | 4.9 |
2 | Thẻ vàng | 1.7 |
11.3 | Phạm lỗi | 11.6 |
37.6% | Kiểm soát bóng | 41.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
17% | 14% | 1~15 | 17% | 10% |
17% | 17% | 16~30 | 11% | 12% |
6% | 17% | 31~45 | 14% | 19% |
23% | 17% | 46~60 | 14% | 22% |
25% | 11% | 61~75 | 14% | 12% |
10% | 22% | 76~90 | 26% | 22% |