KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Cúp FA
11/01 22:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
15-01
2025
Chelsea FC
AFC Bournemouth
3 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
21-01
2025
Chelsea FC
Wolves
9 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
26-01
2025
Manchester City
Chelsea FC
14 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
18-01
2025
Morecambe
Crewe Alexandra
7 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
22-01
2025
Morecambe
Doncaster Rovers
10 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
25-01
2025
Colchester United
Morecambe
14 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Chelsea FC và Morecambe vào 22:00 ngày 11/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
81'
Max TaylorYann Songo\'o
81'
Hallam HopeCallum Jones
77'
75'
70'
68'
Harvey MacadamBen Tollitt
68'
Adam LewisGwion Edwards
53'
Jordan Michael SlewMarcus Dackers
50'
46'
46'
46'
39'
17'
Đội hình
Chủ 4-1-4-1
4-5-1 Khách
1
Robert Sanchez
Harry Burgoyne
127
Malo Gusto
David Tutonda
2334
Josh Acheampong
Jamie Stott
66
Levi Samuels Colwill
Rhys Williams
143
Marc Cucurella
Luke Hendrie
28
Enzo Fernandez
Callum Jones
2825
Moises Caicedo
Thomas White
47
Pedro Neto
Gwion Edwards
720
Cole Jermaine Palmer
Yann Songo'o
2419
Jadon Sancho
Ben Tollitt
1815
Nicolas Jackson
Marcus Dackers
19Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.4 | Bàn thắng | 0.9 |
1.2 | Bàn thua | 1.3 |
9.1 | Sút cầu môn(OT) | 11.4 |
6 | Phạt góc | 6.3 |
1.5 | Thẻ vàng | 1.6 |
11.4 | Phạm lỗi | 11.1 |
64.5% | Kiểm soát bóng | 48.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
17% | 25% | 1~15 | 14% | 8% |
18% | 6% | 16~30 | 20% | 14% |
17% | 9% | 31~45 | 14% | 22% |
18% | 3% | 46~60 | 17% | 16% |
13% | 18% | 61~75 | 8% | 16% |
14% | 37% | 76~90 | 23% | 20% |