KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Ý
Cách đây
21-01
2025
Como
Udinese
9 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
26-01
2025
Udinese
AS Roma
15 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
02-02
2025
Udinese
Venezia F.C.
22 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
15-01
2025
Atalanta
Juventus
3 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
19-01
2025
Atalanta
Napoli
7 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
22-01
2025
Atalanta
Sturm Graz
10 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Udinese và Atalanta vào 21:00 ngày 11/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
82'
Marco BrescianiniCharles De Ketelaere
79'
67'
66'
62'
Lazar SamardzicMario Pasalic
62'
Nicolo ZanioloAdemola Lookman
56'
51'
47'
Sead Kolasinac
46'
Odilon KossounouGiorgio Scalvini
29'
Giorgio Scalvini
24'
Isak HienBerat Djimsiti
Đội hình
Chủ 3-5-2
3-4-1-2 Khách
90
Razvan Sava
Marco Carnesecchi
2931
Thomas Kristensen
Odilon Kossounou
329
Jaka Bijol
Isak Hien
428
Oumar Solet
Sead Kolasinac
2319
Kingsley Ehizibue
Davide Zappacosta
778
Sandi Lovric
Marten de Roon
1525
Jesper Karlstrom
Giorgio Scalvini
425
Martin Ismael Payero
Matteo Ruggeri
2211
Hassane Kamara
Marco Brescianini
4417
Lorenzo Lucca
Nicolo Zaniolo
1010
Florian Thauvin
Lazar Samardzic
24Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 2.6 |
1.6 | Bàn thua | 1.2 |
12.9 | Sút cầu môn(OT) | 9.6 |
4.5 | Phạt góc | 6.1 |
1.8 | Thẻ vàng | 1.9 |
14.1 | Phạm lỗi | 11.2 |
46.2% | Kiểm soát bóng | 55.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
6% | 15% | 1~15 | 19% | 19% |
17% | 12% | 16~30 | 10% | 9% |
23% | 23% | 31~45 | 21% | 14% |
25% | 15% | 46~60 | 21% | 36% |
10% | 16% | 61~75 | 10% | 9% |
17% | 15% | 76~90 | 17% | 9% |