KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Ý
Cách đây
20-01
2025
Inter Milan
Empoli
8 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
26-01
2025
Empoli
Bologna
14 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
02-02
2025
Juventus
Empoli
22 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
19-01
2025
Cagliari
Lecce
8 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
26-01
2025
Lecce
Inter Milan
15 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
02-02
2025
Parma
Lecce
22 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Empoli và Lecce vào 21:00 ngày 11/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+1'
Nikola Krstovic
83'
Nikola Krstovic
82'
Ylber Ramadani
82'
Jesper KarlssonTete Morente
80'
80'
75'
68'
Kevin BonifaziSantiago Pierotti
58'
52'
Mohamed KabaThorir Helgason
47'
37'
Tete Morente
21'
11'
Nikola Krstovic
6'
Tete Morente
Đội hình
Chủ 3-4-2-1
4-3-3 Khách
23
Devis Vasquez
Wladimiro Falcone
302
Saba Goglichidze
Antonino Gallo
2534
Ardian Ismajli
Gaby Jean
1921
Mattia Viti
Federico Baschirotto
65
Alberto Grassi
Frederic Guilbert
1211
Emmanuel Gyasi
Balthazar Pierret
758
Faustino Anjorin
Lassana Coulibaly
2993
Youssef Maleh
Hamza Rafia
83
Giuseppe Pezzella
Tete Morente
729
Lorenzo Colombo
Nikola Krstovic
999
Sebastiano Esposito
Patrick Dorgu
13Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 0.8 |
1.5 | Bàn thua | 1.2 |
14.7 | Sút cầu môn(OT) | 13.3 |
5.4 | Phạt góc | 3.4 |
1.9 | Thẻ vàng | 1.5 |
15 | Phạm lỗi | 12.7 |
44.9% | Kiểm soát bóng | 45.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
22% | 14% | 1~15 | 9% | 12% |
11% | 7% | 16~30 | 2% | 6% |
20% | 22% | 31~45 | 24% | 24% |
17% | 11% | 46~60 | 12% | 16% |
14% | 14% | 61~75 | 17% | 20% |
14% | 29% | 76~90 | 34% | 22% |