KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Mexico Liga MX
11/01 08:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Mexico Liga MX
Cách đây
20-01
2025
Queretaro FC
Pumas UNAM
8 Ngày
Mexico Liga MX
Cách đây
25-01
2025
Club Tijuana
Queretaro FC
14 Ngày
Mexico Liga MX
Cách đây
30-01
2025
Queretaro FC
Pachuca
19 Ngày
Mexico Liga MX
Cách đây
17-01
2025
Club America
Club Tijuana
6 Ngày
Mexico Liga MX
Cách đây
26-01
2025
Santos Laguna
Club America
15 Ngày
Mexico Liga MX
Cách đây
29-01
2025
Club America
Atletico San Luis
18 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Queretaro FC và Club America vào 08:00 ngày 11/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ 5-3-2
4-2-3-1 Khách
Luis Malagon
1Kevin Nahin Alvarez Campos
5Israel Reyes Romero
3Ramon Juarez Del Castillo
29Sebastian Enzo Caceres Ramos
4Cristian Calderon
18Richard Rafael Sanchez Guerrero
20Alan Jhosue Cervantes Martin del Campo
13Alvaro Fidalgo
8Alejandro Zendejas
17Henry Josue Martin Mex
21Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 2 |
1.8 | Bàn thua | 1.2 |
16.7 | Sút cầu môn(OT) | 11 |
5.7 | Phạt góc | 4.6 |
2.3 | Thẻ vàng | 1 |
10.4 | Phạm lỗi | 9.1 |
46.4% | Kiểm soát bóng | 43.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 11% | 1~15 | 8% | 16% |
9% | 16% | 16~30 | 16% | 8% |
18% | 13% | 31~45 | 20% | 19% |
15% | 15% | 46~60 | 6% | 19% |
18% | 11% | 61~75 | 14% | 8% |
27% | 32% | 76~90 | 34% | 27% |