KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Cúp Quốc Gia Đức
26/02 02:45
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Đức 3. Liga
Cách đây
03-03
2025
Arminia Bielefeld
Stuttgart(Am)
4 Ngày
Đức 3. Liga
Cách đây
08-03
2025
SC Verl
Arminia Bielefeld
10 Ngày
Đức 3. Liga
Cách đây
13-03
2025
Arminia Bielefeld
Saarbrucken
14 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
01-03
2025
Werder Bremen
Wolfsburg
3 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
08-03
2025
Bayer Leverkusen
Werder Bremen
10 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
15-03
2025
Werder Bremen
Monchengladbach
17 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Arminia Bielefeld và Werder Bremen vào 02:45 ngày 26/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Sam Schreck
90+7'
Joel GrodowskiMarius Worl
90'
88'
Amos PieperJulian Malatini
82'
Felix AguDerrick Kohn
68'
Julian Malatini
Maximilian GrosserLukas Kunze
66'
Noah-Joel Sarenren-BazeeRoberts Uldrikis
66'
56'
Oliver BurkeLeonardo Bittencourt
Roberts UldrikisJulian Kania
55'
53'
Leonardo Bittencourt
46'
Oliver BurkeAndre Silva
Joel Felix
46'
46'
Leonardo BittencourtMarco Grull
Julian Malatini
41'
Marius Worl
35'
32'
Mitchell Weiser
30'
Justin NjinmahMarvin Ducksch
Đội hình
Chủ 4-3-2-1
3-3-2-2 Khách
Michael Zetterer
1Amos Pieper
5Niklas Stark
4Anthony Jung
3Mitchell Weiser
8Leonardo Bittencourt
10Senne Lynen
14Romano Schmid
20Derrick Kohn
19Andre Silva
9Justin Njinmah
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.5 | Bàn thắng | 1.5 |
1.1 | Bàn thua | 2.6 |
9.5 | Sút cầu môn(OT) | 14.2 |
8.8 | Phạt góc | 4.2 |
1.4 | Thẻ vàng | 2.7 |
11 | Phạm lỗi | 10.9 |
51.3% | Kiểm soát bóng | 52.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 21% | 1~15 | 13% | 12% |
7% | 14% | 16~30 | 13% | 20% |
14% | 12% | 31~45 | 20% | 15% |
8% | 17% | 46~60 | 13% | 15% |
10% | 17% | 61~75 | 24% | 15% |
47% | 17% | 76~90 | 13% | 18% |