KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Cúp Bỉ
09/01 02:45
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Bỉ
Cách đây
12-01
2025
K.F.C.O.Wilrijk
Royal Antwerp FC
3 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
20-01
2025
Royal Antwerp FC
Westerlo
10 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
26-01
2025
St.-Truidense VV
Royal Antwerp FC
16 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
12-01
2025
Sporting Charleroi
Saint Gilloise
3 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
19-01
2025
Saint Gilloise
Oud Heverlee Leuven
10 Ngày
Europa League
Cách đây
24-01
2025
Saint Gilloise
Sporting Braga
15 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Royal Antwerp FC và Saint Gilloise vào 02:45 ngày 09/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+3'
87'
84'
64'
56'
Noah Sadiki
52'
52'
52'
Mohammed Fuseini
50'
42'
Ross Sykes
40'
33'
31'
Sofiane Boufal
26'
Charles Vanhoutte
Đội hình
Chủ
Khách
91
Senne Lammens
Anthony Moris
4925
Jelle Bataille
Ross Sykes
2633
Zeno Van Den Bosch
Fedde Leysen
4823
Toby Alderweireld
Koki Machida
282
Kobe Corbanie
Charles Vanhoutte
244
Jairo Riedewald
Anan Khalaili
256
Denis Odoi
Noah Sadiki
277
Gyrano Kerk
Sofiane Boufal
239
Tjaronn Chery
Alessio Castro Montes
2114
Anthony Valencia
Promise David
1218
Vincent Janssen
Franjo Ivanovic
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 2.1 |
1.4 | Bàn thua | 0.9 |
13 | Sút cầu môn(OT) | 12.3 |
4.7 | Phạt góc | 6.1 |
2.4 | Thẻ vàng | 2.6 |
11.6 | Phạm lỗi | 14.1 |
53.5% | Kiểm soát bóng | 46.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 12% | 1~15 | 7% | 10% |
14% | 10% | 16~30 | 7% | 12% |
16% | 17% | 31~45 | 30% | 17% |
12% | 23% | 46~60 | 30% | 23% |
24% | 12% | 61~75 | 7% | 12% |
20% | 21% | 76~90 | 15% | 17% |