KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Cúp Bỉ
08/01 02:45
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Bỉ
Cách đây
13-01
2025
Anderlecht
Club Brugge
4 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
19-01
2025
Club Brugge
K.F.C.O.Wilrijk
11 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
22-01
2025
Club Brugge
Juventus
14 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
12-01
2025
Genk
Oud Heverlee Leuven
3 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
19-01
2025
Saint Gilloise
Oud Heverlee Leuven
11 Ngày
VĐQG Bỉ
Cách đây
26-01
2025
Oud Heverlee Leuven
Gent
17 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Club Brugge và Oud Heverlee Leuven vào 02:45 ngày 08/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
86'
85'
Hasan Kurucay
74'
69'
42'
Stefan Mitrovic
35'
23'
Đội hình
Chủ
Khách
22
Simon Mignolet
Tobe Leysen
12
Zaid Romero
Hamza Mendyl
2044
Brandon Mechele
Takuma Ominami
54
Joel Leandro Ordonez Guerrero
Hasan Kurucay
5864
Kyriani Sabbe
Oscar Gil Regano
2730
Ardon Jashari
Birger Verstraete
427
Casper Nielsen
Ezechiel Banzuzi
68
Christos Tzolis
Stefan Mitrovic
2320
Hans Vanaken
Siebi Schrijvers
87
Andreas Skov Olsen
Konan Ignace Jocelyn N’dri
1119
Gustaf Nilsson
Chukwubuikem Ikwuemesi
19Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.9 | Bàn thắng | 1.3 |
1.2 | Bàn thua | 0.5 |
9.5 | Sút cầu môn(OT) | 10.7 |
5.4 | Phạt góc | 5 |
2 | Thẻ vàng | 1.8 |
8.2 | Phạm lỗi | 12 |
54% | Kiểm soát bóng | 52.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
20% | 6% | 1~15 | 2% | 18% |
14% | 8% | 16~30 | 2% | 12% |
9% | 23% | 31~45 | 27% | 25% |
19% | 14% | 46~60 | 27% | 15% |
7% | 21% | 61~75 | 19% | 6% |
28% | 25% | 76~90 | 19% | 21% |