KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Giao hữu
05/01 21:00
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng hai Đức
Cách đây
19-01
2025
SV Elversberg
FC Magdeburg
13 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
26-01
2025
Koln
SV Elversberg
20 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
02-02
2025
SV Elversberg
Karlsruher SC
27 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
12-01
2025
FC Groningen
Almere City FC
6 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
19-01
2025
Go Ahead Eagles
FC Groningen
13 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
26-01
2025
FC Groningen
SC Heerenveen
20 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa SV Elversberg và FC Groningen vào 21:00 ngày 05/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
88'
88'
87'
Rui Jorge Monteiro Mendes
72'
45'
Đội hình
Chủ
Khách
20
Nicolas Kristof
33
Maurice Neubauer
31
Maximilian Rohr
19
Lukas Pinckert
2
Elias Baum
17
Frederik Schmahl
23
Carlo Sickinger
29
Tom Zimmerschied
30
Muhammed Damar
25
Lukas Petkov
10
Fisnik Asllani
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 0.9 |
1.6 | Bàn thua | 1.9 |
11.5 | Sút cầu môn(OT) | 13.2 |
7.5 | Phạt góc | 4 |
1.8 | Thẻ vàng | 2.1 |
9.7 | Phạm lỗi | 8.8 |
51.6% | Kiểm soát bóng | 46.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7% | 18% | 1~15 | 11% | 15% |
15% | 13% | 16~30 | 12% | 15% |
12% | 18% | 31~45 | 11% | 7% |
19% | 6% | 46~60 | 20% | 25% |
20% | 20% | 61~75 | 22% | 17% |
23% | 17% | 76~90 | 22% | 20% |