KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Cúp nhà vua Tây Ban Nha
05/01 21:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
11-01
2025
Racing de Ferrol
FC Cartagena
5 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
18-01
2025
FC Cartagena
Real Oviedo
12 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
27-01
2025
SD Huesca
FC Cartagena
21 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
12-01
2025
Espanyol
Leganes
6 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
18-01
2025
Leganes
Atletico Madrid
13 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
27-01
2025
Athletic Bilbao
Leganes
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa FC Cartagena và Leganes vào 21:30 ngày 05/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
51'
Daniel Raba Antoli
42'
Valentin Rosier
28'
Munir El Haddadi
17'
Đội hình
Chủ
Khách
1
Pablo Cunat Campos
Marko Dmitrovic
133
Jose Rios Reina
Javier Hernandez Cabrera
2024
Nikola Sipcic
Mattija Nastasic
224
Pedro Alcala Guirado
Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge
32
Jorge Moreno
Sergio González
618
Damian Musto
Adria Altimira
26
Sergio Guerrero
Oscar Rodriguez Arnaiz
734
Hugo Gonzalez
Seydouba Cisse
88
Luis Munoz
Yvan Neyou Noupa
1737
Lucas Roman
Daniel Raba Antoli
107
Gaston Valles
Miguel De la Fuente
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 1.5 |
1.7 | Bàn thua | 1.9 |
16.8 | Sút cầu môn(OT) | 15.4 |
3.4 | Phạt góc | 3.3 |
2.2 | Thẻ vàng | 2.2 |
12.2 | Phạm lỗi | 13.7 |
37.3% | Kiểm soát bóng | 43.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
18% | 15% | 1~15 | 19% | 9% |
11% | 11% | 16~30 | 19% | 9% |
11% | 13% | 31~45 | 8% | 18% |
18% | 20% | 46~60 | 12% | 6% |
25% | 6% | 61~75 | 14% | 22% |
14% | 33% | 76~90 | 25% | 34% |