KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Cúp nhà vua Tây Ban Nha
05/01 21:30
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
![](https://images.clickonadream.com/images/teams/ponferradina.png)
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
![](https://images.clickonadream.com/images/teams/real-sociedad.png)
3 trận sắp tới
SPDRFEF
Cách đây
11-01
2025
SD Ponferradina
Sestao
6 Ngày
SPDRFEF
Cách đây
20-01
2025
Barcelona B
SD Ponferradina
14 Ngày
SPDRFEF
Cách đây
27-01
2025
SD Ponferradina
Andorra FC
21 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
14-01
2025
Real Sociedad
Villarreal
8 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
20-01
2025
Valencia
Real Sociedad
14 Ngày
Europa League
Cách đây
24-01
2025
Lazio
Real Sociedad
18 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa SD Ponferradina và Real Sociedad vào 21:30 ngày 05/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
69'
Brais Mendez
55'
Mikel Oyarzabal
45'
Đội hình
Chủ
Khách
Alex Remiro
1Jon Aramburu
27Igor Zubeldia
5Jon Pacheco
20Aihen Munoz Capellan
3Benat Turrientes
22Sergio Gómez Martín
17Brais Mendez
23Luka Sucic
24Ander Barrenetxea Muguruza
7Mikel Oyarzabal
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1.6 |
0.9 | Bàn thua | 0.3 |
9.1 | Sút cầu môn(OT) | 9 |
4.5 | Phạt góc | 5.3 |
2.4 | Thẻ vàng | 2.7 |
14 | Phạm lỗi | 15.5 |
52.9% | Kiểm soát bóng | 54.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 15% | 1~15 | 10% | 14% |
8% | 12% | 16~30 | 13% | 14% |
10% | 28% | 31~45 | 13% | 29% |
12% | 2% | 46~60 | 23% | 7% |
27% | 10% | 61~75 | 16% | 14% |
29% | 28% | 76~90 | 23% | 18% |