KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Giao hữu
28/12 23:00
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Giao hữu
Cách đây
30-12
2024
Queretaro FC
Necaxa
2 Ngày
Mexico Liga MX
Cách đây
11-01
2025
Queretaro FC
Club America
13 Ngày
Mexico Liga MX
Cách đây
20-01
2025
Queretaro FC
Pumas UNAM
22 Ngày
Mexico Liga de Expansion MX
Cách đây
12-01
2025
Monarcas Morelia
Tampico Madero
14 Ngày
Mexico Liga de Expansion MX
Cách đây
18-01
2025
Club Chivas Tapatio
Monarcas Morelia
20 Ngày
Mexico Liga de Expansion MX
Cách đây
26-01
2025
Monarcas Morelia
CF Atlante
28 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Queretaro FC và Monarcas Morelia vào 23:00 ngày 28/12, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ
Khách
25
Guillermo Allison Revuelta
33
Pablo Nicolas Ortiz Orozco
6
Jose Maria Canale Dominguez
4
Franco Russo
3
Oscar Gibram Manzanarez Perez
5
Kevin Escamilla
10
Lucas Rodriguez
14
Federico Lertora
8
Pablo Edson Barrera Acosta
28
Rubio Yovani Méndez-Rubín
19
Dario Benedetto
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 0.9 |
1.5 | Bàn thua | 1.3 |
18 | Sút cầu môn(OT) | 8.6 |
4.9 | Phạt góc | 5.6 |
2 | Thẻ vàng | 3 |
11.6 | Phạm lỗi | 0 |
43% | Kiểm soát bóng | 50.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16% | 10% | 1~15 | 6% | 11% |
9% | 18% | 16~30 | 17% | 15% |
19% | 16% | 31~45 | 23% | 17% |
16% | 16% | 46~60 | 6% | 17% |
19% | 18% | 61~75 | 15% | 15% |
19% | 18% | 76~90 | 30% | 21% |