KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Giao hữu
28/12 23:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Mexico Liga MX
Cách đây
12-01
2025
Chivas Guadalajara
Santos Laguna
14 Ngày
Mexico Liga MX
Cách đây
21-01
2025
Pachuca
Santos Laguna
23 Ngày
Mexico Liga MX
Cách đây
26-01
2025
Santos Laguna
Club America
28 Ngày
Mexico Liga de Expansion MX
Cách đây
12-01
2025
Cancun FC
Correcaminos UAT
14 Ngày
Mexico Liga de Expansion MX
Cách đây
17-01
2025
Correcaminos UAT
Tlaxcala FC
19 Ngày
Mexico Liga de Expansion MX
Cách đây
25-01
2025
Atletico La Paz
Correcaminos UAT
27 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Santos Laguna và Correcaminos UAT vào 23:00 ngày 28/12, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ
Khách
1
Carlos Acevedo Lopez
187
Emilio Santillan Espinoza
8
Salvador Mariscal
188
Geovanni Perez
17
Emmanuel Echeverria
9
Jordan Carrillo
18
Pedro Jesus Aquino Sanchez
27
Luis Gutierrez
19
Santiago Munoz
10
Franco Fagundez
247
Tahiel Jimenez
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.6 | Bàn thắng | 1.1 |
1.8 | Bàn thua | 3.1 |
17.6 | Sút cầu môn(OT) | 12.7 |
4.5 | Phạt góc | 5.7 |
3.1 | Thẻ vàng | 2.6 |
12.2 | Phạm lỗi | 0 |
47.9% | Kiểm soát bóng | 48% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 13% | 1~15 | 7% | 11% |
9% | 18% | 16~30 | 12% | 13% |
18% | 5% | 31~45 | 12% | 16% |
13% | 13% | 46~60 | 20% | 11% |
13% | 21% | 61~75 | 16% | 20% |
31% | 27% | 76~90 | 29% | 26% |