KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Cúp nhà vua Tây Ban Nha
04/01 21:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
11-01
2025
SD Huesca
CD Mirandes
7 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
20-01
2025
Almeria
SD Huesca
15 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
27-01
2025
SD Huesca
FC Cartagena
22 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
11-01
2025
Real Valladolid
Real Betis
7 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
19-01
2025
Real Betis
Alaves
14 Ngày
VĐQG Tây Ban Nha
Cách đây
27-01
2025
Mallorca
Real Betis
22 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa SD Huesca và Real Betis vào 21:30 ngày 04/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+5'
73'
70'
38'
Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
Đội hình
Chủ
Khách
13
Dani Jimenez
Francisco Barbosa Vieites
2515
Jeremy Blasco
Romain Perraud
154
Ruben Pulido
Diego Javier Llorente Rios
318
Diego Gonzalez
Marc Bartra Aregall
52
Toni Abad
Youssouf Sabaly
2327
Javier Hernandez
Sergi Altimira
1623
Sielva
Joao Lucas De Souza Cardoso
422
Iker Kortajarena Canellada
Abdessamad Ezzalzouli
1020
Ignasi Vilarrasa
Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
229
Sergi Enrich Ametller
Giovani Lo Celso
2019
Serge Patrick Njoh Soko
Vitor Hugo Roque Ferreira
8Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 1.5 |
0.7 | Bàn thua | 1.5 |
14.3 | Sút cầu môn(OT) | 8.5 |
4.3 | Phạt góc | 4.7 |
2.2 | Thẻ vàng | 1.9 |
11.7 | Phạm lỗi | 12.5 |
42.3% | Kiểm soát bóng | 52.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 18% | 1~15 | 14% | 14% |
12% | 12% | 16~30 | 7% | 8% |
17% | 16% | 31~45 | 28% | 17% |
15% | 10% | 46~60 | 10% | 25% |
12% | 22% | 61~75 | 7% | 11% |
30% | 18% | 76~90 | 32% | 22% |