KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
16-01
2025
Leicester City
Crystal Palace
4 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
18-01
2025
Leicester City
Fulham
7 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
25-01
2025
Tottenham Hotspur
Leicester City
14 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
18-01
2025
Plymouth Argyle
Queens Park Rangers
6 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
22-01
2025
Hull City
Queens Park Rangers
10 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
25-01
2025
Queens Park Rangers
Sheffield Wed.
14 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Leicester City và Queens Park Rangers vào 21:00 ngày 11/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+2'
82'
Michael FreyKoki Saito
81'
72'
Rayan Kolli
72'
Jack ColbackKenneth Paal
70'
Kieran MorganSam Field
70'
Paul SmythIlias Chair
66'
63'
60'
60'
60'
51'
45+1'
Rayan Kolli
38'
35'
18'
Jonathan Varane
8'

Đội hình

Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
41
Jakub Stolarczyk
Nardi Paul
1
2
James Justin
Kenneth Paal
22
4
Conor Coady
Morgan Fox
15
23
Jannik Vestergaard
Jimmy Dunne
3
33
Luke Thomas
Harrison Ashby
20
8
Harry Winks
Sam Field
8
24
Boubakary Soumare
Jonathan Varane
40
18
Jordan Ayew
Ilias Chair
10
11
Bilal El Khannouss
Kieran Morgan
21
10
Stephy Mavididi
Paul Smyth
11
9
Jamie Vardy
Michael Frey
12
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
0.9Bàn thắng1.6
2.6Bàn thua0.8
17.1Sút cầu môn(OT)12.8
3.4Phạt góc3.1
1.9Thẻ vàng2.6
10.6Phạm lỗi10.9
43.8%Kiểm soát bóng40.2%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
4%13%1~158%9%
17%11%16~3023%26%
12%17%31~4515%16%
14%17%46~6027%23%
26%20%61~758%9%
24%20%76~9016%14%