KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Ý
Cách đây
05-01
2025
Hellas Verona
Udinese
6 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
11-01
2025
Udinese
Atalanta
13 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
19-01
2025
Como
Udinese
21 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
06-01
2025
Torino
Parma
7 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
12-01
2025
Torino
Juventus
13 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
19-01
2025
Fiorentina
Torino
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Udinese và Torino vào 18:30 ngày 29/12, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90'
Antonio SanabriaYann Karamoh
87'
83'
Ali DembeleBorna Sosa
83'
Karol LinettyNikola Vlasic
80'
72'
72'
72'
64'
Samuele Ricci
53'
Che Adams
49'
46'
Ivan IlicGvidas Gineitis
46'
Valentino LazaroMarcus Holmgren Pedersen
41'
Đội hình
Chủ 3-5-2
3-5-2 Khách
90
Razvan Sava
Vanja Milinkovic Savic
3231
Thomas Kristensen
Adam Masina
527
Christian Kabasele
Guillermo Maripan
1395
Souleymane Isaak Toure
Sebastian Walukiewicz
419
Kingsley Ehizibue
Borna Sosa
248
Sandi Lovric
Gvidas Gineitis
6625
Jesper Karlstrom
Karol Linetty
7732
Jurgen Ekkelenkamp
Samuele Ricci
2833
Jordan Zemura
Marcus Holmgren Pedersen
1617
Lorenzo Lucca
Antonio Sanabria
910
Florian Thauvin
Yann Karamoh
7Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 0.5 |
1.7 | Bàn thua | 1.1 |
12.5 | Sút cầu môn(OT) | 11.6 |
4.6 | Phạt góc | 4.6 |
2.1 | Thẻ vàng | 2.2 |
13.4 | Phạm lỗi | 13.9 |
46.2% | Kiểm soát bóng | 46.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
6% | 7% | 1~15 | 19% | 6% |
17% | 5% | 16~30 | 10% | 16% |
21% | 22% | 31~45 | 21% | 16% |
23% | 20% | 46~60 | 19% | 18% |
10% | 17% | 61~75 | 8% | 20% |
19% | 27% | 76~90 | 19% | 20% |