KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Spain Primera Division RFEF
21/12 02:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
SPDRFEF
Cách đây
12-01
2025
Hercules CF
Real Betis B
21 Ngày
SPDRFEF
Cách đây
20-01
2025
Real Betis B
Real Madrid Castilla
29 Ngày
SPDRFEF
Cách đây
27-01
2025
CF Intercity
Real Betis B
36 Ngày
SPDRFEF
Cách đây
12-01
2025
Sevilla Atletico
Merida AD
21 Ngày
SPDRFEF
Cách đây
20-01
2025
AD Ceuta
Sevilla Atletico
29 Ngày
SPDRFEF
Cách đây
27-01
2025
Sevilla Atletico
Algeciras
36 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Real Betis B và Sevilla Atletico vào 02:30 ngày 21/12, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+6'
90+4'
88'
Manuel Bueno Sebastian
Marcos Fernandez Sanchez
86'
Marcos Fernandez Sanchez
85'
75'
Sergio Martinez Macias
64'
Ramon Martinez
60'
Rudy Kohon
47'
38'
Guilherme Fernandes
33'
33'
Leandro Antonetti
Pablo Busto
32'
26'
Robert Razvan Jalade
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 0.8 |
1.1 | Bàn thua | 1.6 |
9.5 | Sút cầu môn(OT) | 10.6 |
4.6 | Phạt góc | 5 |
2.2 | Thẻ vàng | 2.3 |
55.9% | Phạm lỗi | 49.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 10% | 1~15 | 18% | 6% |
15% | 12% | 16~30 | 18% | 20% |
11% | 15% | 31~45 | 18% | 22% |
11% | 27% | 46~60 | 15% | 22% |
24% | 10% | 61~75 | 6% | 11% |
26% | 25% | 76~90 | 24% | 17% |