KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Cup Malaysia Challenge
22/12 19:50
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Malaysia
Cách đây
12-01
2025
Selangor PB
Cu-a-la Lăm-pơ
20 Ngày
VĐQG Malaysia
Cách đây
25-01
2025
Pulau Penang FA
Selangor PB
33 Ngày
VĐQG Malaysia
Cách đây
08-02
2025
Selangor PB
PB Pahang
47 Ngày
VĐQG Malaysia
Cách đây
10-01
2025
Kelantan United
Kedah
19 Ngày
VĐQG Malaysia
Cách đây
26-01
2025
Perak
Kelantan United
34 Ngày
VĐQG Malaysia
Cách đây
07-02
2025
Kelantan United
Pulau Penang FA
47 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Selangor PB và Kelantan United vào 19:50 ngày 22/12, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Danial Asri
60'
Ronnie Alan Fernandez Saez
45+1'
Sharul Nazeem
10'
Đội hình
Chủ
Khách
3
Mohammad Abualnadi
Afzal Akbar
1133
Kalamullah Al-Hafiz
Mohd Arip Amiruddin
221
Safuwan Baharudin
Umeir Aznan
212
Quentin Cheng
Washington Brandao dos Santos
99
Ronnie Alan Fernandez Saez
Fikri Che Soh
3911
Alvin Fortes
Mior Dani
2877
Aliff Haiqal
Izuddin Muhaimin
887
Faisal Halim
Oday Kharoub
66
Nooa Laine
Irwan Syazmin Wahab
1944
Sharul Nazeem
Ashraff Aliffuddin Yasin
716
Yohandry Orozco
Asyraaf Aqif
78Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.9 | Bàn thắng | 1 |
1.1 | Bàn thua | 3.4 |
6.4 | Sút cầu môn(OT) | 16.4 |
5.1 | Phạt góc | 2.7 |
1 | Thẻ vàng | 2.2 |
9.3 | Phạm lỗi | 0 |
54.8% | Kiểm soát bóng | 0% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
19% | 5% | 1~15 | 2% | 11% |
4% | 14% | 16~30 | 22% | 11% |
22% | 5% | 31~45 | 17% | 20% |
15% | 20% | 46~60 | 8% | 11% |
15% | 22% | 61~75 | 25% | 24% |
22% | 31% | 76~90 | 22% | 19% |