KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Malaysia
Cách đây
10-01
2025
Negeri Sembilan
PB Pahang
19 Ngày
VĐQG Malaysia
Cách đây
26-01
2025
PB Pahang
Cu-a-la Lăm-pơ
34 Ngày
VĐQG Malaysia
Cách đây
08-02
2025
Selangor PB
PB Pahang
47 Ngày
VĐQG Malaysia
Cách đây
12-01
2025
Pulau Penang FA
Perak
20 Ngày
VĐQG Malaysia
Cách đây
26-01
2025
Perak
Kelantan United
34 Ngày
VĐQG Malaysia
Cách đây
07-02
2025
Kuching FA
Perak
46 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa PB Pahang và Perak vào 19:30 ngày 22/12, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Aleksandar Cvetkovic
89'
Azfar Arif
86'
54'
45+4'
Nur Azfar Fikri Azhar
Manuel Hidalgo
45+3'
42'
Jesper Nyholm
35'
Tommy Mawat
Manuel Hidalgo
30'
Adam Nor Azlin
19'
8'
Wan Zack Haikal
Manuel Hidalgo
4'
Đội hình
Chủ
Khách
11
Mykola Agapov
Afif Asyraf
1223
Azwan Aripin
Nur Azfar Fikri Azhar
63
Adam Nor Azlin
Clayton Silveira da Silva
715
Stefano Brundo
Wan Zack Haikal
115
Aleksandar Cvetkovic
Ramadhan Hamid
221
Zarif Irfan
Adilet Kanybekov
1733
Mohammad Saiful Jamaluddin
Tommy Mawat
312
Baqiuddin Shamsudin
Milunovic Luka
3027
Mohd Fadhli Mohd Shas
Jesper Nyholm
159
Kpah Sherman
Shivan Pillay
844
Hasnul Zaim Zafri
Aiman Yusni
40Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 1.6 |
1.3 | Bàn thua | 1.7 |
11.6 | Sút cầu môn(OT) | 8.4 |
4.4 | Phạt góc | 5.4 |
1.8 | Thẻ vàng | 2 |
36% | Phạm lỗi | 47.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 14% | 1~15 | 10% | 10% |
22% | 10% | 16~30 | 20% | 13% |
11% | 14% | 31~45 | 22% | 24% |
20% | 22% | 46~60 | 10% | 8% |
13% | 14% | 61~75 | 22% | 12% |
22% | 22% | 76~90 | 12% | 31% |