KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Ý
Cách đây
30-12
2024
AC Milan
AS Roma
7 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
06-01
2025
AS Roma
Lazio
14 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
12-01
2025
Bologna
AS Roma
21 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
28-12
2024
Parma
Monza
6 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
06-01
2025
Torino
Parma
14 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
12-01
2025
Genoa
Parma
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa AS Roma và Parma vào 18:30 ngày 22/12, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Artem Dovbyk
83'
Leandro Daniel Paredes
74'
70'
Valentin MihailaAnge-Yoan Bonny
Jose Angel Esmoris Tasende
64'
59'
Adrian BenedyczakEmanuele Valeri
56'
Lautaro ValentiEnrico Del Prato
55'
Matteo CancellieriPontus Almqvist
Paulo Dybala
51'
50'
Pontus Almqvist
46'
Drissa CamaraAnas Haj Mohamed
23'
Ange-Yoan Bonny
Alexis Saelemaekers
13'
Paulo Dybala
8'
Đội hình
Chủ 3-4-2-1
4-2-3-1 Khách
Zion Suzuki
31Emanuele Valeri
14Botond Balogh
4Giovanni Leoni
46Enrico Del Prato
15Simon Sohm
19Nahuel Estevez
8Matteo Cancellieri
22Hernani Azevedo Junior
27Dennis Man
98Ange-Yoan Bonny
13Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.8 | Bàn thắng | 1.3 |
1.6 | Bàn thua | 1.6 |
12.7 | Sút cầu môn(OT) | 16 |
4.9 | Phạt góc | 4.6 |
1.7 | Thẻ vàng | 1.6 |
12 | Phạm lỗi | 8.9 |
55.1% | Kiểm soát bóng | 42.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 14% | 1~15 | 10% | 13% |
20% | 18% | 16~30 | 12% | 9% |
13% | 14% | 31~45 | 22% | 25% |
13% | 14% | 46~60 | 12% | 13% |
20% | 10% | 61~75 | 17% | 25% |
24% | 27% | 76~90 | 25% | 13% |