KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Cúp Spanish Queen Tây Ban Nha
21/12 02:45

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Primera Division Nữ Tây Ban Nha
Cách đây
13-01
2025
Nữ FC Barcelona
Nữ Levante Las Planas
22 Ngày
Primera Division Nữ Tây Ban Nha
Cách đây
20-01
2025
Nữ Levante Las Planas
Nữ Atletico de Madrid
29 Ngày
Primera Division Nữ Tây Ban Nha
Cách đây
27-01
2025
Nữ Levante UD
Nữ Levante Las Planas
36 Ngày
Primera Division Nữ Tây Ban Nha
Cách đây
13-01
2025
Nữ Atletico de Madrid
Nữ Levante UD
22 Ngày
Primera Division Nữ Tây Ban Nha
Cách đây
20-01
2025
Nữ Levante Las Planas
Nữ Atletico de Madrid
29 Ngày
Primera Division Nữ Tây Ban Nha
Cách đây
27-01
2025
Nữ Atletico de Madrid
Nữ Real Madrid
36 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Nữ Levante Las Planas và Nữ Atletico de Madrid vào 02:45 ngày 21/12, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+2'
89'
83'
78'
54'
44'
43'

Đội hình

Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.1Bàn thắng1.4
1.1Bàn thua1
7.6Sút cầu môn(OT)13.5
5.1Phạt góc5.8
2.1Thẻ vàng2.5
10.1Phạm lỗi11.3
57.9%Kiểm soát bóng57.6%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
5%14%1~1521%12%
18%10%16~306%12%
16%16%31~4523%20%
5%12%46~6010%16%
21%12%61~7510%16%
32%30%76~9026%20%