KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Cúp FA
15/01 02:45

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 3 Anh
Cách đây
18-01
2025
Peterborough United
Leyton Orient
3 Ngày
League Trophy - Anh
Cách đây
22-01
2025
Leyton Orient
Stevenage Borough
6 Ngày
Hạng 3 Anh
Cách đây
22-01
2025
Birmingham
Leyton Orient
7 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
18-01
2025
Derby County
Watford
3 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
22-01
2025
Derby County
Sunderland
7 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
25-01
2025
Cardiff City
Derby County
10 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Leyton Orient và Derby County vào 02:45 ngày 15/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
6-5
5-5
Callum Elder
5-5
4-5
Tom Barkhuizen
4-4
3-4
Kayden Jackson
3-3
2-3
Marcus Anthony Myers-Harness
2-2
1-2
Kenzo Goudmijn
1-1
0-1
James Collins
113'
101'
100'
90+2'
84'
Adams Ebrima
82'
75'
James CollinsNathaniel Mendez Laing
74'
71'
68'
Kayden JacksonDajaune Brown
68'
Tom BarkhuizenCorey Josiah Paul Blackett-Taylor
62'
46'
Callum ElderNathaniel Phillips
46'
Adams EbrimaLiam Thompson
43'
24'
Dajaune Brown
20'

Đội hình

Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
24
Josh Keeley
Jacob Widell Zetterstrom
1
12
Jack Currie
Kane Wilson
2
4
Jack Simpson
Curtis Nelson
35
19
Omar Beckles
Nathaniel Phillips
12
22
Ethan Galbraith
Callum Elder
20
8
Jordan Brown
Kenzo Goudmijn
17
18
Darren Pratley
Liam Thompson
16
21
Oliver ONeill
Kayden Jackson
19
17
Jamie Donley
Marcus Anthony Myers-Harness
18
20
Sonny Perkins
Nathaniel Mendez Laing
11
23
Charlie Kelman
Jerry Yates
10
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
2.1Bàn thắng1.1
0.3Bàn thua1.5
7.5Sút cầu môn(OT)12.1
6.2Phạt góc5
1.7Thẻ vàng1.9
11.3Phạm lỗi13
55.4%Kiểm soát bóng44.8%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
18%15%1~1512%12%
18%17%16~3015%10%
16%5%31~4521%19%
16%20%46~6018%8%
10%27%61~7512%14%
20%15%76~9021%34%