KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Cúp Quốc gia UAE
22/12 19:50
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Cúp Quốc gia UAE
Cách đây
30-12
2024
Baniyas
Al Wasl FC
8 Ngày
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Arabian Gulf Cup
Cách đây
26-01
2025
Al Wasl FC
Ittihad Kalba
35 Ngày
AFC Champions League
Cách đây
04-02
2025
Al-Nassr FC
Al Wasl FC
43 Ngày
Cúp Quốc gia UAE
Cách đây
30-12
2024
Baniyas
Al Wasl FC
8 Ngày
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Arabian Gulf Cup
Cách đây
27-01
2025
Baniyas
Al-Sharjah
36 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Al Wasl FC và Baniyas vào 19:50 ngày 22/12, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90'
Abdelrahman Saleh Khamis
73'
70'
Juan Bauza
63'
61'
Andrei Burca
60'
Fawaz Awana Al-Musabi
55'
Arnaud Lusamba
Jonathan Santos
50'
44'
Suhail Alnoobi
40'
Youssoufou Niakate
Adama Diallo
36'
Đội hình
Chủ
Khách
1
Khaled Saif Al Senani
12
Abdelrahman Saleh Khamis
25
Jonathan Alexis Perez
15
Jeong Seung Hyeon
4
Soufiane Bouftini
33
Srdjan Mijailovic
7
Ali Saleh
31
Nicolas Gimenez
6
Siaka Sidibe
77
Jonathan Santos
8
Haris Seferovic
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 1.2 |
1.4 | Bàn thua | 1.9 |
11.7 | Sút cầu môn(OT) | 11.6 |
4.8 | Phạt góc | 3.8 |
2.6 | Thẻ vàng | 1.1 |
10.9 | Phạm lỗi | 10.4 |
45.8% | Kiểm soát bóng | 47.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 11% | 1~15 | 13% | 17% |
10% | 6% | 16~30 | 13% | 11% |
17% | 15% | 31~45 | 17% | 25% |
14% | 36% | 46~60 | 10% | 11% |
16% | 9% | 61~75 | 23% | 7% |
26% | 20% | 76~90 | 21% | 25% |