KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Malaysia
26/01 19:40
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Cúp Quốc gia Malaysia
Cách đây
02-02
2025
PB Pahang
Sabah
6 Ngày
VĐQG Malaysia
Cách đây
08-02
2025
Selangor PB
PB Pahang
12 Ngày
VĐQG Malaysia
Cách đây
16-02
2025
Sabah
PB Pahang
20 Ngày
VĐQG Malaysia
Cách đây
09-02
2025
Sabah
Cu-a-la Lăm-pơ
13 Ngày
VĐQG Malaysia
Cách đây
14-02
2025
Terengganu
Cu-a-la Lăm-pơ
19 Ngày
VĐQG Malaysia
Cách đây
26-02
2025
Cu-a-la Lăm-pơ
PDRM FA
30 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa PB Pahang và Cu-a-la Lăm-pơ vào 19:40 ngày 26/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ
Khách
Kamal Azizi
4Kenny Pallraj Davaragi
21Giancarlo Gallifuoco
9Azri Ghani
30Sean Giannelli
17Anwar Ibrahim
25Ryan Lambert
6Janasekaran Partiban
16Paulo Josue
28Adrijan Rudovic
5Zhafri Yahya
8Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 1.2 |
1.5 | Bàn thua | 2.3 |
13 | Sút cầu môn(OT) | 14.3 |
4.6 | Phạt góc | 2.3 |
2 | Thẻ vàng | 2.3 |
36% | Phạm lỗi | 44.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 18% | 1~15 | 12% | 10% |
22% | 16% | 16~30 | 20% | 10% |
13% | 12% | 31~45 | 25% | 27% |
13% | 12% | 46~60 | 12% | 6% |
15% | 16% | 61~75 | 16% | 34% |
22% | 26% | 76~90 | 12% | 8% |