KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Malaysia
26/02 20:00

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Malaysia
Cách đây
28-03
2025
Kelantan United
Selangor PB
30 Ngày
VĐQG Malaysia
Cách đây
04-04
2025
Johor Darul Takzim
Kelantan United
36 Ngày
VĐQG Malaysia
Cách đây
11-04
2025
Kelantan United
Negeri Sembilan
44 Ngày
VĐQG Malaysia
Cách đây
04-03
2025
PB Pahang
Kuching FA
6 Ngày
VĐQG Malaysia
Cách đây
16-03
2025
Kuching FA
Selangor PB
18 Ngày
VĐQG Malaysia
Cách đây
13-04
2025
Kuching FA
Johor Darul Takzim
45 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Kelantan United và Kuching FA vào 20:00 ngày 26/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+2'
Amjad HuzenyAdam Zaid
85'
83'
Hariz MansorMoses Atede
82'
James Okwuosa
82'
Muhammad Ramadhan Saifullah Usman
79'
Kipre Tchetche
Umeir AznanAsyraaf Aqif
72'
71'
71'
Nur Shamie IszuanBakri H.
67'
60'
Syahir Abdul RashidMior Dani
56'
Asyraaf AqifMohd Arip Amiruddin
46'
Adam BasyirZuasyraf Zulkiefle
46'
6'
3'

Đội hình

Chủ
Khách
39
Fikri Che Soh
Wan Azraie
38
61
Hakimi Abdullah
Filemon Anyie
27
25
Syahir Abdul Rashid
Moses Atede
25
78
Asyraaf Aqif
Arif Fadzilah
6
66
Fakhrul Che Ramli
Alif Hassan
44
40
Fahrurrozi Suhirman
Nur Shamie Iszuan
11
7
Ashraff Aliffuddin Yasin
Jordan Mintah
28
33
Adam Zaid
James Okwuosa
35
79
Amjad Huzeny
Muhammad Ramadhan Saifullah Usman
37
44
Adam Basyir
Petrus Shitembi
10
91
Mohammad Hakimi
Yuki Tanigawa
77
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
0.5Bàn thắng1.3
3.9Bàn thua0.8
14.9Sút cầu môn(OT)7.6
2.4Phạt góc4.2
1.4Thẻ vàng2.5
40%Phạm lỗi0%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
3%9%1~1512%13%
15%6%16~3011%6%
11%20%31~4519%18%
15%4%46~6011%11%
26%31%61~7525%20%
26%25%76~9019%27%