KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Malaysia
21/02 20:10
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Malaysia
Cách đây
27-02
2025
Selangor PB
Sabah
5 Ngày
VĐQG Malaysia
Cách đây
07-03
2025
Terengganu
Sabah
14 Ngày
VĐQG Malaysia
Cách đây
05-04
2025
Sabah
PDRM FA
42 Ngày
VĐQG Malaysia
Cách đây
26-02
2025
Cu-a-la Lăm-pơ
PDRM FA
4 Ngày
VĐQG Malaysia
Cách đây
07-03
2025
Kedah
Cu-a-la Lăm-pơ
14 Ngày
VĐQG Malaysia
Cách đây
06-04
2025
Cu-a-la Lăm-pơ
Perak
43 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Sabah và Cu-a-la Lăm-pơ vào 20:10 ngày 21/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ
Khách
19
Khairul Fahmi bin Che Mat
Hafizul Hakim
223
Rawilson Batuil
Kamal Azizi
410
Telmo Ferreira Castanheira
Giancarlo Gallifuoco
97
Miguel Angel Garrido Cifuentes
Declan Lambert
1277
Irfan Fazail
Ryan Lambert
627
Ko Gwang Min
Jovan Motika
712
Kumaahran Sathasivam
Kenny Pallraj Davaragi
2128
Darren Yee Deng Lok
Paulo Josue
2867
Saddil Ramdani
Haqimi Rosli
3733
Dominic Tan
Adrijan Rudovic
55
Daniel Ting
Zhafri Yahya
8Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 0.8 |
1 | Bàn thua | 1.9 |
9.1 | Sút cầu môn(OT) | 16.2 |
4.6 | Phạt góc | 2.3 |
2.8 | Thẻ vàng | 2.4 |
58% | Phạm lỗi | 39.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15% | 18% | 1~15 | 8% | 10% |
16% | 14% | 16~30 | 8% | 13% |
13% | 16% | 31~45 | 26% | 28% |
11% | 10% | 46~60 | 10% | 4% |
18% | 14% | 61~75 | 15% | 30% |
23% | 26% | 76~90 | 28% | 10% |