KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Malaysia
07/02 18:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Malaysia
Cách đây
16-02
2025
Pulau Penang FA
Kuching FA
9 Ngày
VĐQG Malaysia
Cách đây
26-02
2025
Kelantan United
Kuching FA
19 Ngày
VĐQG Malaysia
Cách đây
16-03
2025
Kuching FA
Selangor PB
37 Ngày
VĐQG Malaysia
Cách đây
27-02
2025
Johor Darul Takzim
Perak
20 Ngày
VĐQG Malaysia
Cách đây
08-03
2025
Perak
Negeri Sembilan
29 Ngày
VĐQG Malaysia
Cách đây
06-04
2025
Cu-a-la Lăm-pơ
Perak
57 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Kuching FA và Perak vào 18:30 ngày 07/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+8'
90+4'
Nur Shamie IszuanMuhammad Ramadhan Saifullah Usman
85'
85'
81'
Clayton Silveira da Silva
Muhammad Ramadhan Saifullah Usman
76'
73'
Wan Zack HaikalFarris Izdiham
73'
Muhammad AzmiNur Azfar Fikri Azhar
73'
Afif AsyrafAriff Ariffin
Muhammad Ramadhan Saifullah Usman
71'
64'
Shivan PillayMuhammad Firdaus Saiyadi
Bakri H.
62'
Moses Atede
62'
59'
Nur Azfar Fikri Azhar
Moses Atede
42'
Petrus Shitembi
21'
18'
18'
Muhammad Firdaus Saiyadi
Đội hình
Chủ
Khách
25
Moses Atede
Sunday Kolawole Afolabi
238
Wan Azraie
Afif Asyraf
1233
Ahmad Hazwan Bakri
Nur Azfar Fikri Azhar
66
Arif Fadzilah
Muhammad Azmi
3235
James Okwuosa
Clayton Silveira da Silva
72
Jimmy Raymond
Luciano Guaycochea
537
Muhammad Ramadhan Saifullah Usman
Wan Zack Haikal
1110
Petrus Shitembi
Farris Izdiham
3977
Yuki Tanigawa
Adilet Kanybekov
177
Kipre Tchetche
Tommy Mawat
318
Zahrul Zulkeflee
Haziq Nadzli
20Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 2.2 |
1.1 | Bàn thua | 1.7 |
8.8 | Sút cầu môn(OT) | 7.6 |
4 | Phạt góc | 6.3 |
1.9 | Thẻ vàng | 1.6 |
49% | Phạm lỗi | 50.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 18% | 1~15 | 12% | 9% |
6% | 10% | 16~30 | 4% | 16% |
22% | 12% | 31~45 | 24% | 28% |
6% | 22% | 46~60 | 12% | 5% |
25% | 20% | 61~75 | 19% | 9% |
27% | 18% | 76~90 | 26% | 30% |