KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Malaysia
11/01 16:15
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Malaysia
Cách đây
05-02
2025
Johor Darul Takzim
PDRM FA
25 Ngày
VĐQG Malaysia
Cách đây
14-02
2025
PDRM FA
Negeri Sembilan
34 Ngày
VĐQG Malaysia
Cách đây
26-02
2025
Cu-a-la Lăm-pơ
PDRM FA
46 Ngày
VĐQG Malaysia
Cách đây
24-01
2025
Kuching FA
Kedah
13 Ngày
VĐQG Malaysia
Cách đây
07-02
2025
Kuching FA
Perak
27 Ngày
VĐQG Malaysia
Cách đây
16-02
2025
Pulau Penang FA
Kuching FA
36 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa PDRM FA và Kuching FA vào 16:15 ngày 11/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+1'
89'
Muhammad Ramadhan Saifullah Usman
88'
86'
86'
83'
77'
77'
70'
Kipre Tchetche
69'
68'
67'
Bakri H.
46'
45+5'
Moses Atede
42'
33'
31'
19'
15'
Petrus Shitembi
Đội hình
Chủ
Khách
32
Safiee Ahmad
Muhammad Danial Amier Bin Norhisham
2134
Eizrul Ashraf
Wan Azraie
3877
Fadi Mahmoud Awad
Arif Fadzilah
689
Fakhrul Azmin
James Okwuosa
3513
Badrul Fadzli
Jimmy Raymond
210
Shahrel Fikri Fauzi
Yuki Tanigawa
775
Faith Friday Obilor
Kipre Tchetche
719
Amir Saiful
Nur Shamie Iszuan
111
Tian Keat See
Moses Atede
259
Bruno Suzuki
Muhammad Ramadhan Saifullah Usman
3730
Aremu Timothy
Petrus Shitembi
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 1 |
1.3 | Bàn thua | 1.1 |
10.4 | Sút cầu môn(OT) | 9.5 |
4.6 | Phạt góc | 4.4 |
2.4 | Thẻ vàng | 1.8 |
50% | Phạm lỗi | 49% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
6% | 9% | 1~15 | 19% | 11% |
8% | 6% | 16~30 | 12% | 4% |
15% | 22% | 31~45 | 21% | 23% |
21% | 6% | 46~60 | 21% | 11% |
23% | 27% | 61~75 | 12% | 21% |
23% | 25% | 76~90 | 12% | 26% |