KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Giải Vô địch Trẻ Central Ba Lan
08/03 18:00

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Giải Vô địch Trẻ Central Ba Lan
Cách đây
15-03
2025
Wisla Krakow(Trẻ)
Lechia Gdansk Youth
7 Ngày
Giải Vô địch Trẻ Central Ba Lan
Cách đây
22-03
2025
Lechia Gdansk Youth
Warta Poznan Youth
14 Ngày
Giải Vô địch Trẻ Central Ba Lan
Cách đây
29-03
2025
Pogon Szczecin(Trẻ)
Lechia Gdansk Youth
21 Ngày
Giải Vô địch Trẻ Central Ba Lan
Cách đây
15-03
2025
Cracovia Krakow(Trẻ)
Stal Rzeszow Youth
7 Ngày
Giải Vô địch Trẻ Central Ba Lan
Cách đây
22-03
2025
Escola Varsovia Warszawa Youth
Cracovia Krakow(Trẻ)
14 Ngày
Giải Vô địch Trẻ Central Ba Lan
Cách đây
29-03
2025
Cracovia Krakow(Trẻ)
Lech Poznan(Trẻ)
21 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Lechia Gdansk Youth và Cracovia Krakow(Trẻ) vào 18:00 ngày 08/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90'
88'
86'
80'
67'
59'
55'
45+1'
38'
24'
22'
14'

Đội hình

Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.8Bàn thắng1.6
2.4Bàn thua1.7
16.7Sút cầu môn(OT)14.4
4Phạt góc6.4
2.2Thẻ vàng1.9
44.2%Phạm lỗi52.3%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
13%7%1~1513%7%
27%14%16~3015%10%
16%20%31~4513%14%
16%9%46~6016%21%
8%24%61~7519%21%
18%24%76~9020%23%