KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Tây Ban Nha
09/02 00:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
16-02
2025
Levante
Sporting de Gijon
7 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
24-02
2025
Sporting de Gijon
Almeria
14 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
03-03
2025
Zaragoza
Sporting de Gijon
21 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
15-02
2025
CD Castellon
Eibar
6 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
24-02
2025
Eibar
Racing Santander
14 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
03-03
2025
FC Cartagena
Eibar
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Sporting de Gijon và Eibar vào 00:30 ngày 09/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ
Khách
1
Orlando Ruben Yanez Alabart
Jonmi Magunagoitia
135
Pablo Garcia Carrasco
Cristian Gutierrez Vizcaino
322
Diego Sanchez
Anaitz Arbilla Zabala
2315
Nikola Maras
Aritz Arambarri
222
Guillermo Rosas Alonso
Sergio Cubero
217
Jonathan Dubasin
Matheus Pereira da Silva
106
Nacho Martin
Peru Nolaskoain Esnal
814
Lander Olaetxea
Antonio Puertas
2010
Ignacio Mendez Navia Fernandez
Ivan Gil
1211
Victor Campuzano Bonilla
Xeber Alkain
719
Juan Ferney Otero Tovar
Jorge Pascual
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1 |
1.4 | Bàn thua | 1.2 |
8.2 | Sút cầu môn(OT) | 11.5 |
5 | Phạt góc | 5.4 |
3 | Thẻ vàng | 2.2 |
13.2 | Phạm lỗi | 12.2 |
59.5% | Kiểm soát bóng | 51% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 12% | 1~15 | 5% | 13% |
12% | 25% | 16~30 | 16% | 10% |
19% | 9% | 31~45 | 11% | 16% |
9% | 28% | 46~60 | 13% | 13% |
2% | 15% | 61~75 | 8% | 6% |
41% | 9% | 76~90 | 44% | 36% |