KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng Nhất Ấn Độ
03/03 17:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng Nhất Ấn Độ
Cách đây
08-03
2025
Dempo
SC Bengaluru
5 Ngày
Hạng Nhất Ấn Độ
Cách đây
18-03
2025
SC Bengaluru
Real Kashmir FC
15 Ngày
Hạng Nhất Ấn Độ
Cách đây
22-03
2025
SC Bengaluru
Gokulam Kerala FC
19 Ngày
Hạng Nhất Ấn Độ
Cách đây
09-03
2025
Real Kashmir FC
Aizawl FC
5 Ngày
Hạng Nhất Ấn Độ
Cách đây
17-03
2025
Delhi FC
Aizawl FC
13 Ngày
Hạng Nhất Ấn Độ
Cách đây
24-03
2025
Dempo
Aizawl FC
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa SC Bengaluru và Aizawl FC vào 17:30 ngày 03/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
87'
Ali Rafique
87'
Lalawmpuia Sailo
75'
Lalrinzuala LalbiakniaLalchhanhima Sailo
70'
Lalawmpuia SailoLalbiakdika Vanlalvunga
66'
Luis Rodriguez
55'
41'
28'
23'
Lalrinzuala Lalbiaknia
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1.3 |
1.2 | Bàn thua | 2.8 |
8.9 | Sút cầu môn(OT) | 12.8 |
6.9 | Phạt góc | 6.2 |
2.2 | Thẻ vàng | 3.1 |
15% | Phạm lỗi | 0% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 11% | 1~15 | 8% | 19% |
14% | 14% | 16~30 | 11% | 14% |
6% | 14% | 31~45 | 24% | 8% |
8% | 21% | 46~60 | 8% | 8% |
14% | 14% | 61~75 | 31% | 19% |
40% | 25% | 76~90 | 15% | 29% |