KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
CAF Champions League
12/01 02:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
CAF Champions League
Cách đây
17-01
2025
Mamelodi Sundowns
Forces Armee Royales Rabat
5 Ngày
VĐQG Ma-rốc
Cách đây
22-01
2025
Forces Armee Royales Rabat
DHJ Difaa Hassani Jadidi
10 Ngày
CAF Champions League
Cách đây
17-01
2025
Raja Casablanca Atlhletic
Maniema Union
5 Ngày
VĐQG Ma-rốc
Cách đây
22-01
2025
FUS Fath Union Sportive Rabat
Raja Casablanca Atlhletic
10 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Forces Armee Royales Rabat và Raja Casablanca Atlhletic vào 02:00 ngày 12/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+2'
85'
77'
Naoufel Zerhouni
66'
57'
Federico Bikoro
45+1'
Abdellah Khafifi
40'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.8 | Bàn thắng | 1.1 |
0.7 | Bàn thua | 1.1 |
9.6 | Sút cầu môn(OT) | 7.8 |
4.6 | Phạt góc | 5.5 |
1.6 | Thẻ vàng | 3.1 |
12.2 | Phạm lỗi | 15 |
53.1% | Kiểm soát bóng | 53.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 4% | 1~15 | 17% | 18% |
10% | 16% | 16~30 | 21% | 6% |
22% | 22% | 31~45 | 17% | 31% |
22% | 14% | 46~60 | 8% | 3% |
12% | 20% | 61~75 | 21% | 12% |
22% | 18% | 76~90 | 13% | 25% |