KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
French Championnat Amateur
12/01 00:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
French Championnat Amateur
Cách đây
19-01
2025
Anglet Genets
Frejus Saint-Raphael
7 Ngày
French Championnat Amateur
Cách đây
26-01
2025
Frejus Saint-Raphael
Hyeres
14 Ngày
French Championnat Amateur
Cách đây
09-02
2025
Angouleme
Frejus Saint-Raphael
28 Ngày
French Championnat Amateur
Cách đây
19-01
2025
Marignane Gignac
Istres
7 Ngày
French Championnat Amateur
Cách đây
26-01
2025
FC Bergerac
Marignane Gignac
14 Ngày
French Championnat Amateur
Cách đây
09-02
2025
Marignane Gignac
Toulon
28 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Frejus Saint-Raphael và Marignane Gignac vào 00:00 ngày 12/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
65'
Jeffrey Quarshie
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 0.7 |
1.4 | Bàn thua | 1.6 |
9 | Sút cầu môn(OT) | 10.4 |
4.3 | Phạt góc | 3.6 |
1 | Thẻ vàng | 2 |
50.3% | Phạm lỗi | 54.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16% | 3% | 1~15 | 13% | 13% |
11% | 9% | 16~30 | 8% | 19% |
7% | 18% | 31~45 | 36% | 25% |
23% | 12% | 46~60 | 19% | 9% |
11% | 28% | 61~75 | 13% | 9% |
28% | 28% | 76~90 | 8% | 21% |