KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
National League Anh
18/01 22:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
National League Anh
Cách đây
25-01
2025
Sutton United
Eastleigh
7 Ngày
National League Anh
Cách đây
01-02
2025
Eastleigh
Gateshead
14 Ngày
England FA Vase
Cách đây
01-02
2025
Altrincham
Eastleigh
14 Ngày
National League Anh
Cách đây
25-01
2025
Altrincham
Forest Green Rovers
7 Ngày
ENL Cup
Cách đây
29-01
2025
Altrincham
U21 Wolves
10 Ngày
National League Anh
Cách đây
01-02
2025
Oldham Athletic AFC
Altrincham
14 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Eastleigh và Altrincham vào 22:00 ngày 18/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+2'
Ethan Ross
80'
71'
Tom Crawford
41'
27'
25'
Charlie Olsen
24'
6'
Alex Newby
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 2 |
1 | Bàn thua | 0.9 |
10.9 | Sút cầu môn(OT) | 10.3 |
3.2 | Phạt góc | 6 |
2 | Thẻ vàng | 1.8 |
46.7% | Phạm lỗi | 50.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
17% | 19% | 1~15 | 9% | 4% |
13% | 8% | 16~30 | 16% | 29% |
15% | 19% | 31~45 | 19% | 18% |
11% | 14% | 46~60 | 14% | 4% |
15% | 17% | 61~75 | 21% | 13% |
26% | 19% | 76~90 | 19% | 29% |