KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 4 Anh
11/01 22:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng 4 Anh
Cách đây
18-01
2025
AFC Wimbledon
Tranmere Rovers
7 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
25-01
2025
Milton Keynes Dons
AFC Wimbledon
14 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
29-01
2025
Crewe Alexandra
AFC Wimbledon
17 Ngày
League Trophy - Anh
Cách đây
15-01
2025
Cheltenham Town
Colchester United
3 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
18-01
2025
Harrogate Town
Cheltenham Town
7 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
25-01
2025
Cheltenham Town
Salford City
14 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa AFC Wimbledon và Cheltenham Town vào 22:00 ngày 11/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ
Khách
1
Owen Goodman
Joe Day
2126
Riley Harbottle
Lewis Payne
276
Ryan Johnson
Sam Stubbs
2533
Isaac Ogundere
Scot Bennett
1711
Josh Neufville
Tom Bradbury
641
Sam Hutchinson
Luke Young
84
Jake Reeves
Liam Kinsella
412
Alistair Smith
Jordan Thomas
157
James Tilley
Joel Colwill
1610
Josh Kelly
Ethon Archer
2214
Mathew Stevens
Ryan Bowman
12Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1.5 |
0.9 | Bàn thua | 1.4 |
10.5 | Sút cầu môn(OT) | 13.6 |
4.6 | Phạt góc | 4.2 |
2 | Thẻ vàng | 1.3 |
13.5 | Phạm lỗi | 11.4 |
50.1% | Kiểm soát bóng | 44.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 13% | 1~15 | 19% | 4% |
11% | 10% | 16~30 | 9% | 17% |
15% | 13% | 31~45 | 16% | 20% |
27% | 26% | 46~60 | 12% | 22% |
11% | 17% | 61~75 | 16% | 15% |
22% | 19% | 76~90 | 25% | 20% |