KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Hạng 4 Anh
05/01 22:00

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 4 Anh
Cách đây
18-01
2025
Port Vale
Newport County
13 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
22-01
2025
Accrington Stanley
Newport County
16 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
25-01
2025
Newport County
Swindon
20 Ngày
Cúp FA
Cách đây
11-01
2025
Chelsea FC
Morecambe
6 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
18-01
2025
Morecambe
Crewe Alexandra
13 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
22-01
2025
Morecambe
Doncaster Rovers
16 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Newport County và Morecambe vào 22:00 ngày 05/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Đội hình

Chủ
Khách
13
Jacob Carney
Harry Burgoyne
1
3
Anthony Driscoll-Glennon
David Tutonda
23
4
Matthew Baker
Jamie Stott
6
6
Ciaran Brennan
Rhys Williams
14
19
Shane Daniel McLoughlin
Luke Hendrie
2
17
Kieron Evans
Callum Jones
28
7
Bobby Kamwa
Thomas White
4
14
Kai Whitmore
Gwion Edwards
7
11
Cameron Antwi
Yann Songo'o
24
21
Michael Spellman
Ben Tollitt
18
25
Kyle Hudlin
Marcus Dackers
19
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.2Bàn thắng0.9
1.9Bàn thua1.3
18.1Sút cầu môn(OT)11.4
2.4Phạt góc6.3
1.6Thẻ vàng1.6
10.3Phạm lỗi11.1
54.6%Kiểm soát bóng48.9%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
16%25%1~159%8%
19%6%16~3016%14%
14%9%31~4516%22%
7%3%46~6012%16%
30%18%61~7524%16%
11%37%76~9021%20%