KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 4 Anh
Cách đây
03-01
2025
Gillingham
Bromley
4 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
04-01
2025
Crewe Alexandra
Bromley
6 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
11-01
2025
Bromley
Bradford AFC
13 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
01-01
2025
Swindon
Colchester United
3 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
04-01
2025
Notts County
Swindon
6 Ngày
Hạng 4 Anh
Cách đây
11-01
2025
Swindon
Crewe Alexandra
13 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Bromley và Swindon vào 19:30 ngày 29/12, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90'
85'
83'
Kabongo TshimangaAaron Drinan
80'
79'
77'
Joel CotterillDaniel Butterworth
72'
Rosarie Longelo
69'
67'
Ollie Clarke
62'
Ollie ClarkeGavin Kilkenny
62'
Harry SmithPaul Glatzel
53'
38'
Rosarie Longelo
28'
Gavin Kilkenny
20'
Nnamdi Ofoborh
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
5-3-2 Khách
1
Grant Smith
Daniel Barden
1230
Idris Odutayo
Tunmise Sobowale
22
Callum Reynolds
Will Wright
55
Omar Sowunmi
Grant Hall
2416
Kamarl Grant
Ryan Delaney
432
Ben Thompson
George Cox
2720
Jude Arthurs
Ollie Clarke
822
Cameron Congreve
Gavin Kilkenny
1818
Corey Whitely
Joel Cotterill
725
Daniel Imray
Kabongo Tshimanga
219
Michael Cheek
Harry Smith
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1.6 |
1 | Bàn thua | 1.9 |
12.6 | Sút cầu môn(OT) | 13.3 |
4.8 | Phạt góc | 4.6 |
1.2 | Thẻ vàng | 1.8 |
10.3 | Phạm lỗi | 9.4 |
36.7% | Kiểm soát bóng | 46.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
20% | 20% | 1~15 | 15% | 14% |
15% | 14% | 16~30 | 11% | 18% |
3% | 14% | 31~45 | 11% | 14% |
16% | 16% | 46~60 | 18% | 12% |
18% | 20% | 61~75 | 13% | 22% |
24% | 10% | 76~90 | 29% | 20% |