KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Division 1 Ba Lan
16/02 18:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Division 1 Ba Lan
Cách đây
23-02
2025
Stal Stalowa Wola
Warta Poznan
6 Ngày
Division 1 Ba Lan
Cách đây
02-03
2025
Warta Poznan
Stal Rzeszow
13 Ngày
Division 1 Ba Lan
Cách đây
09-03
2025
LKS Lodz
Warta Poznan
20 Ngày
Division 1 Ba Lan
Cách đây
23-02
2025
GKS Tychy
Chrobry Glogow
6 Ngày
Division 1 Ba Lan
Cách đây
02-03
2025
Odra Opole
GKS Tychy
13 Ngày
Division 1 Ba Lan
Cách đây
09-03
2025
GKS Tychy
Pogon Siedlce
20 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Warta Poznan và GKS Tychy vào 18:00 ngày 16/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+4'
Teo Kurtaran
90+1'
Natan DziegielewskiRafal Makowski
Yuri Tkachuk
85'
Krzysztof Drzazga
69'
Maciej Zurawski
60'
54'
Julian KeiblingerDaniel Rumin
Bartosz Szeliga
45+1'
39'
Tobiasz Kubik
27'
23'
Jakub BudnickiJulian Keiblinger
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.4 | Bàn thắng | 2.5 |
1 | Bàn thua | 0.9 |
13.5 | Sút cầu môn(OT) | 7.2 |
2.9 | Phạt góc | 6.2 |
1 | Thẻ vàng | 0.8 |
46.7% | Phạm lỗi | 55.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
4% | 12% | 1~15 | 12% | 11% |
8% | 30% | 16~30 | 22% | 11% |
28% | 20% | 31~45 | 16% | 22% |
24% | 8% | 46~60 | 18% | 20% |
24% | 12% | 61~75 | 14% | 9% |
12% | 18% | 76~90 | 14% | 24% |